--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá mía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá mía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá mía
+ noun
vomer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá mía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lá mía"
:
lá mạ
lá mĩa
lá mía
làm ma
làm mùa
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
lá mía
:
vomer
+
spencerism
:
học thuyết Xpen-xơ
+
giộp
:
BlisterLàm lao dộng giộp cả hai bàn tayTo get blisters on one's two hands after doing manal workNắng làm giộp sơn ở cửa sổThe sun has blistered the paint on the windows
+
beseem
:
phải, đúng; thích hợp, hợp lẽit ill beseems you to refuse anh cứ từ chối là không đúng